He enjoys snuffing tobacco during his breaks.
Dịch: Anh ấy thích hút thuốc lá snuff trong giờ nghỉ.
The snuff was finely ground and had a strong aroma.
Dịch: Bột thuốc snuff được nghiền mịn và có mùi hương mạnh.
thuốc lá snuff
thuốc hít
cái hít thuốc
hút thuốc lá bằng mũi
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
quyết định thận trọng
đắt
sự bùng phát, cơn bùng nổ
Hàng hóa khuyến mãi
đáy, phần dưới cùng
chuyển nhượng cổ phần
Cuộc sống kỷ luật
tác dụng chống khuẩn