Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hóa học"

verb
Finish the course
/ˈfɪnɪʃ ðə kɔːrs/

Hoàn thành khóa học

noun
Standard course
/ˈstændərd kɔːrs/

Khóa học tiêu chuẩn

noun
Regular course
/ˈreɡjələr kɔːrs/

Khóa học thông thường

noun
International Chemistry
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkemɪstri/

Hóa học quốc tế

noun
International Chemistry Olympiad
/ˌɒlɪm.piˈæd/

Olympic Hóa học

noun
chemiluminescence
/ˌkemɪluːmɪˈnesəns/

phát quang hóa học

noun
Phthalates
/ˈθæleɪts/

Phthalate (Hợp chất hóa học)

noun
course objectives
/kɔːrs əbˈdʒɛktɪvz/

mục tiêu khóa học

noun
advanced Chinese course
/ədˈvænst ˌtʃaɪˈniːz kɔːrs/

khóa học tiếng Trung nâng cao

noun
advanced course
/ədˈvænst kɔːrs/

khóa học nâng cao

noun
chemical weapon
/ˈkemɪkəl ˈwepən/

vũ khí hóa học

noun
course fee
/kɔːrs fiː/

học phí khóa học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

16/06/2025

body language

/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ cơ thể, hành động phi ngôn từ, cử chỉ và tư thế

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY