Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "hài lòng"

verb phrase
delight users
/dɪˈlaɪt ˈjuːzərz/

làm hài lòng người dùng

verb
satisfy users
/ˈsætɪsfaɪ ˈjuːzərz/

làm hài lòng người dùng

noun
satisfied expression
/ˈsætɪsfaɪd ɪkˈsprɛʃən/

Biểu cảm hài lòng

noun
pleased look
/ˈpliːzd lʊk/

vẻ mặt hài lòng

noun
pleased smile
/ˈpliːzd smaɪl/

nụ cười hài lòng

verb phrase
Improve customer satisfaction
/ɪmˈpruːv ˈkʌstəmər ˌsætɪsˈfækʃən/

Nâng cao sự hài lòng của khách hàng

noun
satisfaction rate
/ˌsætɪsˈfækʃən reɪt/

tỷ lệ hài lòng

adjective
contented
/kənˈtentɪd/

Hài lòng, mãn nguyện

noun
pleased expression
/pliːzd ɪkˈspreʃən/

vẻ mặt hài lòng

verb
appeasing adults
/əˈpiːz əˈdʌlts/

làm hài lòng người lớn

adjective
Highly satisfactory
/ˌhaɪli sætɪsˈfæktəri/

Rất hài lòng

adjective
pleased
/pliːzd/

hài lòng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY