Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "guar"

noun
national guard
/ˈnæʃənəl ɡɑːrd/

Vệ binh quốc gia

noun
Experienced bodyguard
/ɪkˈspɪəriənst ˈbɒdɪɡɑːd/

Vệ sĩ có kinh nghiệm

noun
vigorous safeguard
/ˈvɪɡərəs ˈseɪfɡɑːrd/

biện pháp bảo vệ mạnh mẽ

verb
Successfully guard
/səkˈsesfəli ɡɑːrd/

Bảo vệ thành công

noun
crossing guard
/ˈkrɔːsɪŋ ɡɑːrd/

nhân viên bảo vệ đường phố

noun
home guard
/ˈhoʊm ɡɑːrd/

lực lượng phòng vệ địa phương

noun
credibility guarantee
/ˌkredəˈbɪləti ˌɡærənˈtiː/

bảo chứng uy tín

noun
qualified guarantee
/ˈkwɒlɪfaɪd ˌɡærənˈtiː/

bảo đảm có điều kiện

verb
guarantee to deliver
/ˌɡærənˈtiː tə dɪˈlɪvər/

đảm bảo giao hàng

noun phrase
guaranteed slot
/ˌɡærənˈtiːd slɒt/

bảo toàn suất tham dự

noun
guaranteed income
/ˌɡærənˈtiːd ˈɪnkʌm/

thu nhập đảm bảo

verb
safeguard reputation
/ˈseɪfɡɑːrd repjʊˈteɪʃən/

bảo vệ danh tiếng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

18/09/2025

fellow travelers

/ˈfɛloʊ ˈtrævələr/

những người попутчик (ủng hộ một phong trào chính trị nhưng không phải là thành viên chính thức), những người có cùng chí hướng, những người bạn đồng hành

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY