giọng tự nhiên, giọng nói tự nhiên, âm điệu tự nhiên
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
search and rescue area
/sɜːrtʃ ænd ˈrɛskjuː ˈɛəriə/
cứu nạn cứu hộ khu vực
noun
mole
/moʊl/
chuột chũi
noun
notetaker
/ˈnoʊtˌteɪ.kər/
người ghi chú
adjective
repulsive
/rɪˈpʌlsɪv/
gây ghê tởm
verb
splitting
/ˈsplɪt.ɪŋ/
sự tách ra, phân chia
noun
venture capitalist
/ˈvɛn.tʃər ˈkæp.ɪ.təl.ɪst/
nhà đầu tư mạo hiểm
noun
profiteering
/ˌprɒfɪˈtɪərɪŋ/
sự đầu cơ tích trữ
noun
theme park ride
/θiːm pɑːrk raɪd/
một loại trò chơi hoặc trải nghiệm tại công viên giải trí, thường bao gồm các thiết bị vui chơi như tàu lượn, vòng xoay, hoặc các chuyến đi mạo hiểm khác.