The angry man shouted at the driver.
Dịch: Người đàn ông tức giận quát mắng người lái xe.
She was intimidated by the angry man.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sợ hãi trước người đàn ông tức giận.
người đàn ông giận sôi
người đàn ông giận dữ
sự tức giận
tức giận
làm cho tức giận
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Visual giống hệt
Kỹ năng chuyên môn
kiểm tra thực vật
triển lãm di sản
phát triển năng lực
đối tượng gây tai nạn
sự tăng giá
Đoàn xe công vụ có gắn biểu tượng nhà nước