She's been a groupie for the band for years.
Dịch: Cô ấy là một fan cuồng của ban nhạc này trong nhiều năm.
A gaggle of groupies crowded around the stage door.
Dịch: Một đám đông fan cuồng tụ tập quanh cửa sau sân khấu.
Người hâm mộ
Người ngưỡng mộ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
với sự hỗ trợ
Chi phí y tế
trường đại học thực thi pháp luật
chăm sóc hỗ trợ
món ăn đặc sản vùng miền
Trạm sạc xe điện
hoa hồng leo
chuyển tiếp học thuật