The team reached a group agreement on the project goals.
Dịch: Nhóm đã đạt được thỏa thuận về mục tiêu dự án.
A group agreement is essential for successful collaboration.
Dịch: Thỏa thuận nhóm là điều cần thiết cho sự hợp tác thành công.
đồng thuận
thỏa thuận
đồng ý
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Phát sóng video
thành lập một ủy ban
bảo mật tài khoản
đặc sản địa phương
khẩn trương ban hành
con dâu
thùng chứa thuốc
đa dạng hệ sinh thái