I had a grilled sandwich for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một cái bánh sandwich nướng cho bữa trưa.
The grilled sandwich was delicious.
Dịch: Bánh sandwich nướng rất ngon.
bánh sandwich nướng
bánh sandwich nóng
bánh sandwich
nướng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
giấu
hiện đại hóa thiết bị
Đền đáp, báo đáp
chỉ ra những bất thường
Huấn luyện viên trẻ
phát triển một hồ sơ
nhiệm vụ công việc
phức tạp, khó hiểu