I love eating grilled ribs at the barbecue party.
Dịch: Tôi thích ăn sườn nướng tại bữa tiệc BBQ.
Grilled ribs are often served with a side of coleslaw.
Dịch: Sườn nướng thường được phục vụ với một bên là salad bắp cải.
Sườn nướng BBQ
Sườn quay
sườn
nướng
08/11/2025
/lɛt/
Vượt qua lưới phòng không
Cục Điều tra Liên bang
chứng minh thư điện tử
vật tư quân sự
hoa nhài đêm
gần 12.000 gia cầm
sinh sản nhiều, sản xuất nhiều
kiện tụng