The scientist analyzed the green substance found in the lab.
Dịch: Nhà khoa học phân tích chất màu xanh được tìm thấy trong phòng thí nghiệm.
The garden was covered with a strange green substance.
Dịch: Vườn đã bị phủ bởi một chất màu xanh kỳ lạ.
vật chất màu xanh
chất có màu xanh
màu xanh
hơi xanh
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
thông điệp từ bi
phát triển cá nhân
mê vẽ rắn
mệnh đề cảm thán
đặt giới hạn
múa truyền thống
Quốc hội; cơ quan lập pháp
bài học làm cha mẹ