The cells were grown in a cell culture dish.
Dịch: Các tế bào được nuôi trong một đĩa nuôi tế bào.
Make sure to sterilize the cell culture dish before use.
Dịch: Đảm bảo tiệt trùng đĩa nuôi tế bào trước khi sử dụng.
đĩa nuôi tế bào
đĩa nuôi mô
tế bào
nuôi trồng
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
hải sản xào
tranh cử nhiệm kỳ ba
bánh khoai lang
bảng H (trong một giải đấu)
thâm nhập
huấn luyện viên thể hình
lực lượng nghiệp vụ
hoa huệ bão