I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
răng nanh xuyên qua màng
chu kỳ thức ngủ
ổn định giá cả
công nghệ nghe nhìn
hiệu quả thời gian
yếu tố sống còn
kiểm tra trực tiếp
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ