I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Tổng thư ký
nghiên cứu quốc gia
những người biểu tình
Người lưỡng tính
hoạt động tình báo
Nâng cao AI
Mua hẳn một bàn thờ
Việt kiều lên tuyển