I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
Môn thể thao nghệ thuật trên băng
cẩn thận, tỉ mỉ
Nấu ăn trong buổi dã ngoại
phong cách truyền thống kết hợp hiện đại
thu hồi giấy phép
vải bạt
khay lót bàn
súp đậm đà