I ordered a green salad for lunch.
Dịch: Tôi đã gọi một món salad xanh cho bữa trưa.
The green salad is very refreshing.
Dịch: Món salad xanh rất tươi mát.
salad trộn
salad rau củ
salad
xanh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
sạc cảm ứng
nồi
Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển năm 1982
Tài chính xây dựng
chuyến đi sang Mỹ
Biên bản xác nhận
Mô tả công việc
Sự nén hoặc chèn ép dây thần kinh gây ra đau hoặc tê liệt