She wore the finest dress at the event.
Dịch: Cô ấy mặc chiếc váy đẹp nhất trong sự kiện.
This is the finest cake I've ever tasted.
Dịch: Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.
tốt nhất
xuất sắc
độ tinh tế
tinh tế
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
trường đại học
hotline hỗ trợ
chính tả
hoàn thành nhiệm vụ
phát triển khả năng lãnh đạo
sự thống trị
đảm bảo giao hàng
tỷ suất lợi nhuận gộp