She is my great-grandchild.
Dịch: Cô ấy là cháu chắt của tôi.
Great-grandchildren often visit their grandparents.
Dịch: Cháu chắt thường đến thăm ông bà.
He has several great-grandchildren.
Dịch: Ông có vài cháu chắt.
Hậu duệ
Con cái
Người thừa kế
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khoe sắc ấn tượng
người đăng ký
Cô gái nổi bật, hấp dẫn, thu hút sự chú ý
bọt biển
trăng tròn
quần bị hỏng
chuẩn bị gần như xong
sự dư thừa