She is my great-grandchild.
Dịch: Cô ấy là cháu chắt của tôi.
Great-grandchildren often visit their grandparents.
Dịch: Cháu chắt thường đến thăm ông bà.
He has several great-grandchildren.
Dịch: Ông có vài cháu chắt.
Hậu duệ
Con cái
Người thừa kế
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
Gửi lời chào
biên tập viên thời trang
Người miền Bắc
Tổn thất chung
Ghế sân vườn
Súp hoành thánh
Hệ thống tự động hóa
kết luận, quyết định