She has a great talent for music.
Dịch: Cô ấy có tài năng âm nhạc lớn.
His great talent was evident from a young age.
Dịch: Tài năng lớn của anh ấy đã được thể hiện rõ từ khi còn nhỏ.
khả năng đặc biệt
năng khiếu nổi bật
tài năng
một cách tài năng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
Tổ chức quốc tế
phong cách nâng tầm
đại diện thương mại
phát hiện tính mới lạ
quy trình sản xuất
ôi thiu
tim đập nhanh
sự suy đoán