She was under great stress at work.
Dịch: Cô ấy chịu rất nhiều áp lực trong công việc.
The great stress of the situation caused him to make a mistake.
Dịch: Áp lực lớn của tình huống khiến anh ấy mắc sai lầm.
áp lực dữ dội
căng thẳng nghiêm trọng
gây căng thẳng
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
xử lý chất thải cuối cùng
vẻ tiều tụy
sổ tay năm học
Tác phẩm văn học
làm rõ trách nhiệm
sinh học xã hội
khách hàng tiềm năng
thỏ