The team achieved a great result.
Dịch: Đội đã đạt được một kết quả tuyệt vời.
The experiment yielded a great result.
Dịch: Thí nghiệm đã mang lại một kết quả mỹ mãn.
kết quả phi thường
thành tựu xuất sắc
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Hiến pháp Mỹ
cái nhìn ban đầu
bảo tàng khảo cổ học
người lính đã vượt qua chuyến đi biển đầu tiên
trao sao xanh Michelin
Running Man Việt
tổ ấm gia đình
suy diễn thống kê