Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
flaking pattern
/ˈfleɪkɪŋ ˈpætərn/
họa tiết dễ bong tróc
noun
corneal disease
/ˈkɔːr.ni.əl dɪˈziːz/
bệnh giác mạc
phrase
Source says
/sɔːrs sɛz/
Nguồn tin cho biết
noun
ares
/ɛərz/
khu vực đất đai hoặc đất đai thuộc về một người hoặc một mục đích nhất định