verb
vindicate
biện hộ, biện minh, chứng minh là đúng
noun
char siu
thịt heo nướng kiểu Trung Quốc, thường có màu đỏ và được tẩm ướp gia vị
noun
aramaic
Aramaic là một ngôn ngữ Semitic cổ thuộc về nhóm ngôn ngữ của người Do Thái, được sử dụng trong nhiều văn bản tôn giáo và lịch sử.