He got on the gravy train when he became a consultant.
Dịch: Anh ta có được công việc béo bở khi trở thành một nhà tư vấn.
Some people see politics as a gravy train.
Dịch: Một số người xem chính trị là một con đường làm giàu nhanh chóng.
máy bay chống máy bay không người lái
Thông tin xác thực để đăng nhập vào hệ thống hoặc tài khoản trực tuyến