The company experienced a sharp decline in profits.
Dịch: Công ty đã trải qua sự giảm mạnh về lợi nhuận.
There has been a sharp decline in the number of visitors to the museum.
Dịch: Số lượng du khách đến bảo tàng đã giảm mạnh.
Experts predict a sharp decline in economic growth.
Dịch: Các chuyên gia dự đoán sự giảm mạnh trong tăng trưởng kinh tế.
Môn đấu bò, một hình thức thể thao nơi những người đấu bò chiến đấu với bò tót.