Grave robbers desecrated the cemetery.
Dịch: Những người bốc mộ đã xâm phạm nghĩa trang.
The grave robber was caught in the act.
Dịch: Tên bốc mộ bị bắt quả tang.
người bốc mộ
kẻ trộm xác
việc bốc mộ
bốc mộ
14/08/2025
/ˈræpɪd/
mận dại
Vô tổ chức, không có trật tự
Không sao
tiểu thuyết tương tác
danh sách tài khoản
hồng y
bệnh sởi
xiên que nướng, xiên thịt