The desecrator was arrested for vandalizing the church.
Dịch: Kẻ báng bổ đã bị bắt vì phá hoại nhà thờ.
They called him a desecrator of tradition.
Dịch: Họ gọi anh ta là kẻ xâm phạm truyền thống.
Kẻ xúc phạm
Người vi phạm
báng bổ, xúc phạm
sự báng bổ, sự xúc phạm
14/08/2025
/ˈræpɪd/
đại lý thương mại
thế hệ số
kẹo dẻo được phủ đường bột
vươn lên mỗi ngày
rối loạn chuyển hóa khoáng chất
số tiền còn lại chưa thanh toán
Khoán lợi nhuận
Các chiêu trò lừa đảo thực phẩm chức năng