The desecrator was arrested for vandalizing the church.
Dịch: Kẻ báng bổ đã bị bắt vì phá hoại nhà thờ.
They called him a desecrator of tradition.
Dịch: Họ gọi anh ta là kẻ xâm phạm truyền thống.
Kẻ xúc phạm
Người vi phạm
báng bổ, xúc phạm
sự báng bổ, sự xúc phạm
26/06/2025
/ˌjʊərəˈpiːən ˌeɪviˈeɪʃən ˈseɪfti ˈeɪdʒənsi/
Giáo dục về các mối quan hệ
xây dựng thương hiệu
sự sáng tác
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
Gây bão toàn châu Á
sự lo âu, sự bất an
Lối sống trái ngược
cơ hội cuối cùng