The graphic depiction of the accident helped the investigators understand what happened.
Dịch: Bản mô tả rõ ràng về vụ tai nạn đã giúp các điều tra viên hiểu rõ chuyện xảy ra.
The book contains a graphic depiction of historical battles.
Dịch: Cuốn sách chứa hình ảnh minh họa chi tiết về các trận chiến lịch sử.
plasma (n): thể plasma, trạng thái thứ tư của vật chất, là một loại khí ion hóa có điện tích.