He has a prominent nose.
Dịch: Anh ấy có một chiếc mũi cao.
The statue features a prominent nose.
Dịch: Bức tượng có một chiếc mũi nổi bật.
mũi to
mũi khoằm
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Giảm giá bán lẻ
Đồ dùng để ăn uống, bao gồm bát, đĩa, ly và các vật dụng khác.
bàn trang điểm
Điểm số yêu cầu
những thay đổi vật lý
một số cụm từ
tùy ý
Dung dịch nhược trương