That was a grand film.
Dịch: Đó là một bộ phim vĩ đại.
The grand film won many awards.
Dịch: Bộ phim hoành tráng đã giành được nhiều giải thưởng.
phim sử thi
phim tráng lệ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Xác nhận giả thuyết
nhà văn
điều tra, mang tính điều tra
Xét nghiệm máu
trẻ trung, thanh niên
bản thân
Authority responsible for urban and regional planning decisions
Tai nạn ô tô