That was a grand film.
Dịch: Đó là một bộ phim vĩ đại.
The grand film won many awards.
Dịch: Bộ phim hoành tráng đã giành được nhiều giải thưởng.
phim sử thi
phim tráng lệ
16/09/2025
/fiːt/
Bát vermicelli
bất cứ điều gì bạn nói
Giấy phép hành nghề bác sĩ
tự do báo chí
Chứng chỉ kỹ năng tin học
giá trị, phẩm giá
Thế hệ Alpha
To make something worldwide in scope or application.