The exam was very challenging.
Dịch: Kỳ thi rất thách thức.
She enjoys challenging herself with new projects.
Dịch: Cô ấy thích thách thức bản thân với các dự án mới.
đòi hỏi cao
khó khăn
thách thức
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Ủy ban bầu cử
Hoạt động văn hóa
kỳ thi vào đại học
môi trường lưu trữ
thiên thần nổi loạn
người lang thang
kháng khuẩn
Cổ phiếu vốn hóa lớn