The graduates group held a reunion last weekend.
Dịch: Nhóm sinh viên tốt nghiệp đã tổ chức một buổi họp mặt vào cuối tuần trước.
Joining the graduates group can help with networking.
Dịch: Tham gia nhóm sinh viên tốt nghiệp có thể giúp kết nối.
nhóm cựu sinh viên
hiệp hội sinh viên tốt nghiệp
sinh viên tốt nghiệp
tốt nghiệp
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
con ngao
Bảo vệ cảm xúc của mình
trẻ, trẻ tuổi
Ly gián, xa cách
diện mạo mới
râu mép
các yêu cầu về mặt tổ chức
ca làm việc đêm, ca làm việc khuya