She graduated with merit from the university.
Dịch: Cô ấy tốt nghiệp với thành tích xuất sắc từ trường đại học.
He was proud to have graduated with merit in his class.
Dịch: Anh ấy rất tự hào đã tốt nghiệp với thành tích xuất sắc trong lớp của mình.
tốt nghiệp với danh dự
tốt nghiệp với sự xuất sắc
lễ tốt nghiệp
xứng đáng
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đưa ra quyết định
gấp, bẻ, nếp
Hậu vệ biên (trong bóng đá)
rất lạnh, đóng băng
thời kỳ cổ đại
người giám sát bán hàng
luận án, luận văn
bày tỏ sự phản đối