The dancer performed a graceful action.
Dịch: Vũ công đã thực hiện một hành động duyên dáng.
Her graceful actions captivated the audience.
Dịch: Những hành động duyên dáng của cô ấy đã thu hút khán giả.
động tác thanh lịch
cử chỉ tinh tế
duyên dáng
một cách duyên dáng
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
kiểm nghiệm không đạt yêu cầu
dàn diễn viên nổi tiếng
chóng mặt, hoa mắt, ngây ngất
không phối hợp
Khoảnh khắc khó tin
hợp đồng mua bán
thu hút người hâm mộ
đèn đường