The restaurant is famous for its gourmet dishes.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với những món ăn cao cấp của mình.
She prepared a gourmet dish for the dinner party.
Dịch: Cô ấy đã chuẩn bị một món ăn cao cấp cho bữa tiệc tối.
món ăn tinh tế
món ăn đặc sản
người sành ăn
cao cấp, tinh tế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
báo cáo điều tra
sự suy giảm, sự sụt giảm
nền kinh tế có thu nhập cao
trắc nghiệm vui
danh dự, vinh dự
làm biến dạng, làm lệch hình dạng
các vùng địa lý
lò nướng bánh mì