This car is a good deal.
Dịch: Chiếc xe này là một món hời.
We got a good deal on our new house.
Dịch: Chúng tôi mua được căn nhà mới với giá hời.
món hời
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
bàn chải miệng
khéo léo, tài giỏi
chứng chỉ giảng viên
Hoàng tử
đối phó với căng thẳng
người lang thang
sự thất bại tài chính
bộ nhớ RAM