Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "goo"

interjection
Good grief
/ɡʊd ɡriːf/

Trời ơi!

noun
Good parenting
/ɡʊd ˈperəntɪŋ/

Nuôi dạy con tốt

verb
View on Google News
/vjuː ɒn ˈɡuːɡəl njuːz/

Xem trên Google Tin tức

verb
Check Google News
/tʃek ˈɡuːɡəl njuːz/

Kiểm tra tin tức trên Google

verb
Read on Google News
/riːd ɒn ˈɡuːɡəl njuːz/

Đọc trên Google News

noun
good advice
/ɡʊd ədˈvaɪs/

lời khuyên tốt

verb
earn a good income
/ɜːrn ə ɡʊd ˈɪnkʌm/

kiếm được thu nhập tốt

verb
have a good sleep
/hæv ə ɡʊd sliːp/

ngủ ngon

noun
Good fat
/ɡʊd fæt/

chất béo tốt

verb
wait for good luck

chờ cầu may

noun
good boss
/ɡʊd bɒs/

ông chủ tốt / bà chủ tốt

verb
create a good impression
/krɪˈeɪt ə ɡʊd ɪmˈpreʃən/

tạo thiện cảm

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

06/07/2025

Demographic trend

/ˌdɛməˈɡræfɪk trɛnd/

Xu hướng nhân khẩu học, Thay đổi nhân khẩu học, Biến động nhân khẩu học

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY