Her goal achievement in the project was commendable.
Dịch: Thành tựu mục tiêu của cô ấy trong dự án là đáng khen.
Setting clear goals is essential for goal achievement.
Dịch: Đặt ra mục tiêu rõ ràng là điều cần thiết cho việc đạt được mục tiêu.
They celebrated their goal achievement after months of hard work.
Dịch: Họ đã ăn mừng thành tựu mục tiêu của mình sau nhiều tháng làm việc vất vả.