I think you are going too far with your criticism.
Dịch: Tôi nghĩ bạn đang đi quá giới hạn với những lời chỉ trích của bạn.
He went too far when he insulted her family.
Dịch: Anh ta đã đi quá xa khi xúc phạm gia đình cô ấy.
vượt quá giới hạn
vượt lằn ranh
đi quá trớn
sự quá mức
quá mức
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
cây cao
Cá ngân chiên giòn
mắc lỗi liên tục
tham gia vào
cựu cộng sự
đòi công lý
Người chồng luôn ủng hộ
Hình ảnh sang trọng