I think you are going too far with your criticism.
Dịch: Tôi nghĩ bạn đang đi quá giới hạn với những lời chỉ trích của bạn.
He went too far when he insulted her family.
Dịch: Anh ta đã đi quá xa khi xúc phạm gia đình cô ấy.
vượt quá giới hạn
vượt lằn ranh
đi quá trớn
sự quá mức
quá mức
07/11/2025
/bɛt/
Hỗ trợ vay vốn
xưởng sáng tạo
lời ngọt ngào
quan sát trái đất
Video thịnh hành
chủ đề cụ thể
một loại rồng bay thuộc họ Libellulidae, thường được tìm thấy gần nước.
dính líu đến một cuộc tranh cãi