I need to go back to the store.
Dịch: Tôi cần quay lại cửa hàng.
Let's go back and check the details.
Dịch: Hãy quay lại và kiểm tra các chi tiết.
He decided to go back to school.
Dịch: Anh ấy quyết định quay lại trường học.
tiền thưởng hoặc phần trả lương thay đổi dựa trên hiệu suất hoặc kết quả công việc