The speech was glorifying the achievements of the team.
Dịch: Bài phát biểu đã ca ngợi những thành tựu của đội.
She felt that glorifying war was irresponsible.
Dịch: Cô cảm thấy rằng việc ca ngợi chiến tranh là thiếu trách nhiệm.
khen ngợi
tôn vinh
vinh quang
tán dương
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
năm dương lịch nào
ân điển thiêng liêng
trái cây chua
mạch ngừng co giãn
bảo quản sao cho đúng
trí tuệ tập thể
đa dạng thần kinh
bảo vệ phẩm giá con người