The speech was glorifying the achievements of the team.
Dịch: Bài phát biểu đã ca ngợi những thành tựu của đội.
She felt that glorifying war was irresponsible.
Dịch: Cô cảm thấy rằng việc ca ngợi chiến tranh là thiếu trách nhiệm.
khen ngợi
tôn vinh
vinh quang
tán dương
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
Thanh toán tự động
bồn tắm
sức hút không hề nhỏ
Người quen
tuyến đường nội địa
người leo núi
khả năng hack tuổi
tranh đấu, cố gắng, tranh luận