She is a global fan of BTS.
Dịch: Cô ấy là một người hâm mộ toàn cầu của BTS.
The band has global fans.
Dịch: Ban nhạc có những người hâm mộ trên toàn cầu.
người hâm mộ quốc tế
người hâm mộ trên toàn thế giới
người hâm mộ
hâm mộ
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
giảm mưa
rau xanh dùng để làm salad
Bộ Tài chính
ảnh hưởng đến trận đấu
Quả có vị chua
phòng thử đồ
Sự di căn (của tế bào ung thư)
nhiễm trùng xoang