The global riot caused widespread damage.
Dịch: Cuộc bạo loạn toàn cầu gây ra thiệt hại trên diện rộng.
The government struggled to control the global riot.
Dịch: Chính phủ đã phải vật lộn để kiểm soát cuộc bạo loạn toàn cầu.
bất ổn toàn cầu
cuộc nổi dậy quốc tế
gây bạo loạn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
giải quyết kịp thời
người gác cổng
thuộc về tôn giáo, tín ngưỡng
sau Vụ Nổ Lớn
nguồn vốn FDI
sự thú nhận
thuyên chuyển công tác
cung dài