His glaring weakness is his lack of experience.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
The company's glaring weakness is its outdated technology.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của công ty là công nghệ lạc hậu.
điểm yếu hiển nhiên
điểm yếu nổi bật
rõ rệt
điểm yếu
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
dàn diễn viên toàn sao
bến xe, bến tàu, trạm vận chuyển
giá phơi
môi trường kỵ khí; môi trường kín khí
Mít
Chìa khóa lục giác
Tháng Tư
sự sắp xếp cấu trúc