His glaring weakness is his lack of experience.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của anh ấy là thiếu kinh nghiệm.
The company's glaring weakness is its outdated technology.
Dịch: Điểm yếu rõ rệt của công ty là công nghệ lạc hậu.
điểm yếu hiển nhiên
điểm yếu nổi bật
rõ rệt
điểm yếu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Trang phục tập luyện
sóng spin
cuộc sống hiện tại
giai đoạn quan trọng
một cách trôi chảy, suôn sẻ
nhà tranh, nhà nhỏ
Sổ điểm danh
đèn chính