She took a glance back at her childhood home.
Dịch: Cô ấy đã nhìn lại ngôi nhà thời thơ ấu của mình.
He couldn't help but glance back at the past.
Dịch: Anh ấy không thể không nhìn lại quá khứ.
nhìn lại
liếc lại
nhìn thoáng
liếc
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
phát hiện gian lận
sự thay đổi quy định
Biển báo giao thông
Trẻ em ở Sài Gòn
quán internet
lờ đi những chuyện bé xé ra to
tiêu quá mức
cá hồng