She has a glamorous look.
Dịch: Cô ấy có một vẻ ngoài quyến rũ.
The actress is famous for her glamorous look.
Dịch: Nữ diễn viên nổi tiếng với vẻ ngoài lộng lẫy.
vẻ ngoài thu hút
vẻ ngoài lôi cuốn
quyến rũ
một cách quyến rũ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
máy lọc không khí
không có ngân sách
vai quần chúng
lợi nhuận trước thuế
cuộc họp tài chính
khám phá bí ẩn
nâng cấp lên hạng nhất
Đề tài tốt nghiệp