The astronaut performed an EVA to repair the satellite.
Dịch: Phi hành gia đã thực hiện một chuyến đi bộ ngoài không gian để sửa chữa vệ tinh.
EVA foam is commonly used in shoe soles.
Dịch: Bọt EVA thường được sử dụng trong đế giày.
Đi bộ trong không gian
Hoạt động ngoài tàu vũ trụ
19/12/2025
/haɪ-nɛk ˈswɛtər/
nền kinh tế mới
mạng internet
thị trường việc làm cạnh tranh
xôi
Tỷ lệ tử vong cao
tiết lộ điểm số
Vẻ đẹp tuyệt trần
phe phái