The astronaut performed an EVA to repair the satellite.
Dịch: Phi hành gia đã thực hiện một chuyến đi bộ ngoài không gian để sửa chữa vệ tinh.
EVA foam is commonly used in shoe soles.
Dịch: Bọt EVA thường được sử dụng trong đế giày.
Đi bộ trong không gian
Hoạt động ngoài tàu vũ trụ
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
cắm trại Bình Phước
thờ cúng thần tài
thông báo kỹ thuật số
cho vay
cây bạc hà
hy sinh
khoang chứa chất lỏng
Ăn ngoài