She gives off confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy tỏ ra tự tin vào khả năng của mình.
His confident smile gives off confidence to everyone around him.
Dịch: Nụ cười tự tin của anh ấy thể hiện sự tự tin cho mọi người xung quanh.
triterpenoid là một loại hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ terpen, bao gồm ba đơn vị isoprene.