She gives off confidence in her abilities.
Dịch: Cô ấy tỏ ra tự tin vào khả năng của mình.
His confident smile gives off confidence to everyone around him.
Dịch: Nụ cười tự tin của anh ấy thể hiện sự tự tin cho mọi người xung quanh.
toát ra sự tự tin
rạng ngời sự tự tin
sự tự tin
tự tin
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
Cục tài nguyên thiên nhiên
giàn dưa leo
sự đồng bộ
Người không hòa nhập vào xã hội
Nghệ sĩ xăm hình hoặc nghệ sĩ thực hiện nghệ thuật trên cơ thể người
sự kiện ra mắt
Thiết kế tương tác
hobby tạo scrapbook, thường gồm việc dán ảnh, giấy và các vật liệu trang trí khác để tạo ra những trang lưu niệm