Her girlhood was filled with adventures and dreams.
Dịch: Thời thơ ấu của cô ấy đầy những cuộc phiêu lưu và ước mơ.
Many memories from girlhood stay with us forever.
Dịch: Nhiều kỷ niệm từ thời thơ ấu của con gái sẽ ở lại với chúng ta mãi mãi.
thời thanh niên
tuổi thiếu nữ
cô gái
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Thỏa thuận đơn phương
Biểu đồ ngang
trạng thái thực vật
bão cát
xe ô tô chạy bằng pin
thế hệ trẻ
Hình phạt bổ sung
Bánh chiên hải sản