Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "giang"

noun phrase
Successful children
/səkˈsɛsfəl ˈtʃɪldrən/

Con cái giỏi giang

noun
cinematic underworld
/ˌsɪnəˈmætɪk ˈʌndərwɜːrld/

giang hồ màn ảnh

noun
Zhejiang Province
/dʒəˈdʒæŋ/

tỉnh Chiết Giang

noun
Laughing in the Wind
/ˈlæfɪŋ ɪn ðə wɪnd/

Tiếu Ngạo Giang Hồ

noun
Seven Mountains of An Giang
/ˈsɛvən ˈmaʊntənz ʌv æn ˈdʒæŋ/

Bảy Núi An Giang

noun
Kien Giang province
/ˌkiːən ˈzjɑːŋ prɒvɪns/

tỉnh Kiên Giang

noun
Kim Giang street

đường Kim Giang

noun
Hotgirl Bac Giang

Cô gái nổi tiếng trên mạng xã hội đến từ tỉnh Bắc Giang, thường có ngoại hình ưa nhìn và được nhiều người biết đến.

noun
chang jiang
/tʃæŋ ˈdʒæŋ/

Sông Dương Tử (tên tiếng Trung của sông Trường Giang, một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc)

adjective
syphilitic
/sɪˈfɪlɪtɪk/

bệnh giang mai

noun
giang leaves
/laː zɨəŋ/

lá giang

noun
chicken hot pot with giang leaves
/ˈtʃɪkən hɒt pɒt wɪð dʒiːæŋ liːvz/

Lẩu gà với lá giang

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

11/09/2025

viscosity agent

/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/

Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY