Cô gái nổi tiếng trên mạng xã hội đến từ tỉnh Bắc Giang, thường có ngoại hình ưa nhìn và được nhiều người biết đến.
noun
chang jiang
/tʃæŋ ˈdʒæŋ/
Sông Dương Tử (tên tiếng Trung của sông Trường Giang, một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc)
adjective
syphilitic
/sɪˈfɪlɪtɪk/
bệnh giang mai
noun
giang leaves
/laː zɨəŋ/
lá giang
noun
chicken hot pot with giang leaves
/ˈtʃɪkən hɒt pɒt wɪð dʒiːæŋ liːvz/
Lẩu gà với lá giang
Từ vựng hot
noun
Provincial-level administrative unit merger
sáp nhập tỉnh thành
noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/
mối quan hệ nghịch đảo
noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/
cây nhiệt đới
noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/
sáp nhập tỉnh thành
noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/
cây có gai
noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/
Liên đoàn bóng đá châu Á
Word of the day
11/09/2025
viscosity agent
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm