Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "giang"

noun
Zhejiang Province
/dʒəˈdʒæŋ/

tỉnh Chiết Giang

noun
Laughing in the Wind
/ˈlæfɪŋ ɪn ðə wɪnd/

Tiếu Ngạo Giang Hồ

noun
Seven Mountains of An Giang
/ˈsɛvən ˈmaʊntənz ʌv æn ˈdʒæŋ/

Bảy Núi An Giang

noun
Kien Giang province
/ˌkiːən ˈzjɑːŋ prɒvɪns/

tỉnh Kiên Giang

noun
Kim Giang street

đường Kim Giang

noun
Hotgirl Bac Giang

Cô gái nổi tiếng trên mạng xã hội đến từ tỉnh Bắc Giang, thường có ngoại hình ưa nhìn và được nhiều người biết đến.

noun
chang jiang
/tʃæŋ ˈdʒæŋ/

Sông Dương Tử (tên tiếng Trung của sông Trường Giang, một trong những con sông lớn nhất Trung Quốc)

adjective
syphilitic
/sɪˈfɪlɪtɪk/

bệnh giang mai

noun
giang leaves
/laː zɨəŋ/

lá giang

noun
chicken hot pot with giang leaves
/ˈtʃɪkən hɒt pɒt wɪð dʒiːæŋ liːvz/

Lẩu gà với lá giang

noun
syphilis
/ˈsɪf.ɪ.lɪs/

Giang mai

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

11/06/2025

bolo tie

/ˈboʊloʊ taɪ/

dây nịt bolo, a type of necktie worn around the neck, a Western-style accessory

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY