He got a hat-trick in the first half.
Dịch: Anh ấy đã lập một hat-trick ngay trong hiệp một.
She got a hat-trick, securing the team's victory.
Dịch: Cô ấy đã lập một hat-trick, đảm bảo chiến thắng cho đội.
ghi hat-trick
hat-trick
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Trận đấu tập
soát vé
phê bình văn học
Ẩm thực hải sản
quần đùi (dùng trong thể thao, đặc biệt là quyền anh)
Hoa Kỳ
bình xịt sương
Hindustan là một thuật ngữ lịch sử và văn hóa để chỉ Ấn Độ, thường được sử dụng để chỉ miền Bắc Ấn Độ.