The chivalrous knight rescued the damsel in distress.
Dịch: Kị sĩ hào hiệp đã cứu cô gái đang gặp nguy hiểm.
He is known for his chivalrous behavior towards women.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với hành vi hào hiệp đối với phụ nữ.
hào hiệp
dũng cảm
tinh thần hào hiệp
tính cách hào hiệp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
cột mốc
cách duy nhất
mức lương tốt
giam giữ, hạn chế
thời trang thịnh hành
quý nhân phù trợ
sinh viên năm thứ tư
k