She spoke with a gentle voice that calmed everyone.
Dịch: Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng khiến mọi người đều cảm thấy yên tâm.
His gentle voice made the children feel safe.
Dịch: Giọng nói dịu dàng của anh khiến các đứa trẻ cảm thấy an toàn.
giọng êm ái
giọng điệu nhẹ nhàng
sự nhẹ nhàng
dịu dàng
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
chim hót líu lo
bộ chuyển mạch mạng
phẫu thuật bắc cầu
Chiếm đoạt tài sản
tỷ lệ cao điểm
có thể hòa tan trong nước biển
kinh tế quy mô
Đội dự thảo