She spoke with a gentle voice that calmed everyone.
Dịch: Cô ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng khiến mọi người đều cảm thấy yên tâm.
His gentle voice made the children feel safe.
Dịch: Giọng nói dịu dàng của anh khiến các đứa trẻ cảm thấy an toàn.
giọng êm ái
giọng điệu nhẹ nhàng
sự nhẹ nhàng
dịu dàng
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mục tiêu quan trọng
Suýt gặp nguy hiểm với Jaiko
sự so sánh
người đua
thịt lưng heo
xe ô tô du lịch
đồ thừa
chẳng vợ con